Có 2 kết quả:

賄選 huì xuǎn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄩㄢˇ贿选 huì xuǎn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to buy votes (in an election)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to buy votes (in an election)

Bình luận 0