Có 2 kết quả:
賄選 huì xuǎn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄩㄢˇ • 贿选 huì xuǎn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to buy votes (in an election)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to buy votes (in an election)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0